Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / NGN Đảo
P
=
16/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 82,319 111,13 35,00%
3 tháng 82,319 119,29 1,57%
1 năm 33,417 119,29 225,23%
2 năm 32,263 119,29 226,64%
3 năm 32,263 119,29 189,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Naira Nigeria (NGN)
P 1 111,37
P 5 556,87
P 10 1.113,74
P 25 2.784,34
P 50 5.568,68
P 100 11.137
P 250 27.843
P 500 55.687
P 1.000 111.374
P 5.000 556.868
P 10.000 1.113.736
P 25.000 2.784.339
P 50.000 5.568.678
P 100.000 11.137.356
P 500.000 55.686.779