Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 82,319 | ₦ 111,13 | 35,00% |
3 tháng | ₦ 82,319 | ₦ 119,29 | 1,57% |
1 năm | ₦ 33,417 | ₦ 119,29 | 225,23% |
2 năm | ₦ 32,263 | ₦ 119,29 | 226,64% |
3 năm | ₦ 32,263 | ₦ 119,29 | 189,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Naira Nigeria (NGN) |
P 1 | ₦ 111,37 |
P 5 | ₦ 556,87 |
P 10 | ₦ 1.113,74 |
P 25 | ₦ 2.784,34 |
P 50 | ₦ 5.568,68 |
P 100 | ₦ 11.137 |
P 250 | ₦ 27.843 |
P 500 | ₦ 55.687 |
P 1.000 | ₦ 111.374 |
P 5.000 | ₦ 556.868 |
P 10.000 | ₦ 1.113.736 |
P 25.000 | ₦ 2.784.339 |
P 50.000 | ₦ 5.568.678 |
P 100.000 | ₦ 11.137.356 |
P 500.000 | ₦ 55.686.779 |