Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,008965 | P 0,01205 | 25,33% |
3 tháng | P 0,008383 | P 0,01215 | 1,91% |
1 năm | P 0,008383 | P 0,02992 | 69,53% |
2 năm | P 0,008383 | P 0,03100 | 69,50% |
3 năm | P 0,008383 | P 0,03100 | 65,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Pula Botswana (BWP) |
₦ 1.000 | P 8,9110 |
₦ 5.000 | P 44,555 |
₦ 10.000 | P 89,110 |
₦ 25.000 | P 222,78 |
₦ 50.000 | P 445,55 |
₦ 100.000 | P 891,10 |
₦ 250.000 | P 2.227,76 |
₦ 500.000 | P 4.455,52 |
₦ 1.000.000 | P 8.911,05 |
₦ 5.000.000 | P 44.555 |
₦ 10.000.000 | P 89.110 |
₦ 25.000.000 | P 222.776 |
₦ 50.000.000 | P 445.552 |
₦ 100.000.000 | P 891.105 |
₦ 500.000.000 | P 4.455.523 |