Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / NOK Đảo
P
=
kr
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,7768 kr 0,8027 0,14%
3 tháng kr 0,7624 kr 0,8027 3,27%
1 năm kr 0,7508 kr 0,8308 0,38%
2 năm kr 0,7508 kr 0,8308 1,14%
3 năm kr 0,7336 kr 0,8308 2,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Krone Na Uy (NOK)
P 1kr 0,7867
P 5kr 3,9337
P 10kr 7,8673
P 25kr 19,668
P 50kr 39,337
P 100kr 78,673
P 250kr 196,68
P 500kr 393,37
P 1.000kr 786,73
P 5.000kr 3.933,65
P 10.000kr 7.867,30
P 25.000kr 19.668
P 50.000kr 39.337
P 100.000kr 78.673
P 500.000kr 393.365