Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7768 | kr 0,8027 | 0,14% |
3 tháng | kr 0,7624 | kr 0,8027 | 3,27% |
1 năm | kr 0,7508 | kr 0,8308 | 0,38% |
2 năm | kr 0,7508 | kr 0,8308 | 1,14% |
3 năm | kr 0,7336 | kr 0,8308 | 2,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Krone Na Uy (NOK) |
P 1 | kr 0,7867 |
P 5 | kr 3,9337 |
P 10 | kr 7,8673 |
P 25 | kr 19,668 |
P 50 | kr 39,337 |
P 100 | kr 78,673 |
P 250 | kr 196,68 |
P 500 | kr 393,37 |
P 1.000 | kr 786,73 |
P 5.000 | kr 3.933,65 |
P 10.000 | kr 7.867,30 |
P 25.000 | kr 19.668 |
P 50.000 | kr 39.337 |
P 100.000 | kr 78.673 |
P 500.000 | kr 393.365 |