Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 1,2457 | P 1,2874 | 0,14% |
3 tháng | P 1,2457 | P 1,3117 | 3,16% |
1 năm | P 1,2036 | P 1,3319 | 0,38% |
2 năm | P 1,2036 | P 1,3319 | 1,15% |
3 năm | P 1,2036 | P 1,3631 | 2,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Pula Botswana (BWP) |
kr 1 | P 1,2742 |
kr 5 | P 6,3710 |
kr 10 | P 12,742 |
kr 25 | P 31,855 |
kr 50 | P 63,710 |
kr 100 | P 127,42 |
kr 250 | P 318,55 |
kr 500 | P 637,10 |
kr 1.000 | P 1.274,21 |
kr 5.000 | P 6.371,03 |
kr 10.000 | P 12.742 |
kr 25.000 | P 31.855 |
kr 50.000 | P 63.710 |
kr 100.000 | P 127.421 |
kr 500.000 | P 637.103 |