Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BWP Đảo
kr
=
P
15/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 1,2457 P 1,2874 0,14%
3 tháng P 1,2457 P 1,3117 3,16%
1 năm P 1,2036 P 1,3319 0,38%
2 năm P 1,2036 P 1,3319 1,15%
3 năm P 1,2036 P 1,3631 2,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Pula Botswana (BWP)
kr 1P 1,2742
kr 5P 6,3710
kr 10P 12,742
kr 25P 31,855
kr 50P 63,710
kr 100P 127,42
kr 250P 318,55
kr 500P 637,10
kr 1.000P 1.274,21
kr 5.000P 6.371,03
kr 10.000P 12.742
kr 25.000P 31.855
kr 50.000P 63.710
kr 100.000P 127.421
kr 500.000P 637.103