Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1188 | NZ$ 0,1227 | 1,56% |
3 tháng | NZ$ 0,1172 | NZ$ 0,1230 | 1,28% |
1 năm | NZ$ 0,1171 | NZ$ 0,1260 | 1,72% |
2 năm | NZ$ 0,1171 | NZ$ 0,1337 | 6,36% |
3 năm | NZ$ 0,1171 | NZ$ 0,1337 | 6,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la New Zealand (NZD) |
P 100 | NZ$ 12,033 |
P 500 | NZ$ 60,166 |
P 1.000 | NZ$ 120,33 |
P 2.500 | NZ$ 300,83 |
P 5.000 | NZ$ 601,66 |
P 10.000 | NZ$ 1.203,33 |
P 25.000 | NZ$ 3.008,31 |
P 50.000 | NZ$ 6.016,63 |
P 100.000 | NZ$ 12.033 |
P 500.000 | NZ$ 60.166 |
P 1.000.000 | NZ$ 120.333 |
P 2.500.000 | NZ$ 300.831 |
P 5.000.000 | NZ$ 601.663 |
P 10.000.000 | NZ$ 1.203.325 |
P 50.000.000 | NZ$ 6.016.626 |