Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / NZD Đảo
P
=
NZ$
16/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1188 NZ$ 0,1227 1,56%
3 tháng NZ$ 0,1172 NZ$ 0,1230 1,28%
1 năm NZ$ 0,1171 NZ$ 0,1260 1,72%
2 năm NZ$ 0,1171 NZ$ 0,1337 6,36%
3 năm NZ$ 0,1171 NZ$ 0,1337 6,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Đô la New Zealand (NZD)
P 100NZ$ 12,033
P 500NZ$ 60,166
P 1.000NZ$ 120,33
P 2.500NZ$ 300,83
P 5.000NZ$ 601,66
P 10.000NZ$ 1.203,33
P 25.000NZ$ 3.008,31
P 50.000NZ$ 6.016,63
P 100.000NZ$ 12.033
P 500.000NZ$ 60.166
P 1.000.000NZ$ 120.333
P 2.500.000NZ$ 300.831
P 5.000.000NZ$ 601.663
P 10.000.000NZ$ 1.203.325
P 50.000.000NZ$ 6.016.626