Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BWP Đảo
NZ$
=
P
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 8,1455 P 8,4145 0,20%
3 tháng P 8,1311 P 8,5311 2,22%
1 năm P 7,9378 P 8,5382 3,22%
2 năm P 7,4785 P 8,5382 6,68%
3 năm P 7,4785 P 8,5382 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Pula Botswana (BWP)
NZ$ 1P 8,1807
NZ$ 5P 40,904
NZ$ 10P 81,807
NZ$ 25P 204,52
NZ$ 50P 409,04
NZ$ 100P 818,07
NZ$ 250P 2.045,18
NZ$ 500P 4.090,36
NZ$ 1.000P 8.180,72
NZ$ 5.000P 40.904
NZ$ 10.000P 81.807
NZ$ 25.000P 204.518
NZ$ 50.000P 409.036
NZ$ 100.000P 818.072
NZ$ 500.000P 4.090.360