Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 8,1455 | P 8,4145 | 0,20% |
3 tháng | P 8,1311 | P 8,5311 | 2,22% |
1 năm | P 7,9378 | P 8,5382 | 3,22% |
2 năm | P 7,4785 | P 8,5382 | 6,68% |
3 năm | P 7,4785 | P 8,5382 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Pula Botswana (BWP) |
NZ$ 1 | P 8,1807 |
NZ$ 5 | P 40,904 |
NZ$ 10 | P 81,807 |
NZ$ 25 | P 204,52 |
NZ$ 50 | P 409,04 |
NZ$ 100 | P 818,07 |
NZ$ 250 | P 2.045,18 |
NZ$ 500 | P 4.090,36 |
NZ$ 1.000 | P 8.180,72 |
NZ$ 5.000 | P 40.904 |
NZ$ 10.000 | P 81.807 |
NZ$ 25.000 | P 204.518 |
NZ$ 50.000 | P 409.036 |
NZ$ 100.000 | P 818.072 |
NZ$ 500.000 | P 4.090.360 |