Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2847 | zł 0,2957 | 2,37% |
3 tháng | zł 0,2847 | zł 0,2957 | 1,77% |
1 năm | zł 0,2847 | zł 0,3205 | 6,10% |
2 năm | zł 0,2847 | zł 0,3773 | 20,29% |
3 năm | zł 0,2847 | zł 0,3892 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
P 100 | zł 28,859 |
P 500 | zł 144,29 |
P 1.000 | zł 288,59 |
P 2.500 | zł 721,46 |
P 5.000 | zł 1.442,93 |
P 10.000 | zł 2.885,85 |
P 25.000 | zł 7.214,64 |
P 50.000 | zł 14.429 |
P 100.000 | zł 28.859 |
P 500.000 | zł 144.293 |
P 1.000.000 | zł 288.585 |
P 2.500.000 | zł 721.464 |
P 5.000.000 | zł 1.442.927 |
P 10.000.000 | zł 2.885.855 |
P 50.000.000 | zł 14.429.273 |