Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 3,3816 | P 3,5123 | 1,41% |
3 tháng | P 3,3816 | P 3,5123 | 0,06% |
1 năm | P 3,1199 | P 3,5123 | 6,88% |
2 năm | P 2,6507 | P 3,5123 | 23,70% |
3 năm | P 2,5695 | P 3,5123 | 19,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Pula Botswana (BWP) |
zł 1 | P 3,4220 |
zł 5 | P 17,110 |
zł 10 | P 34,220 |
zł 25 | P 85,549 |
zł 50 | P 171,10 |
zł 100 | P 342,20 |
zł 250 | P 855,49 |
zł 500 | P 1.710,98 |
zł 1.000 | P 3.421,96 |
zł 5.000 | P 17.110 |
zł 10.000 | P 34.220 |
zł 25.000 | P 85.549 |
zł 50.000 | P 171.098 |
zł 100.000 | P 342.196 |
zł 500.000 | P 1.710.978 |