Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,3263 | RON 0,3404 | 0,39% |
3 tháng | RON 0,3263 | RON 0,3413 | 0,17% |
1 năm | RON 0,3263 | RON 0,3465 | 0,65% |
2 năm | RON 0,3263 | RON 0,3883 | 12,59% |
3 năm | RON 0,3263 | RON 0,3973 | 10,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Leu Romania (RON) |
P 10 | RON 3,3696 |
P 50 | RON 16,848 |
P 100 | RON 33,696 |
P 250 | RON 84,239 |
P 500 | RON 168,48 |
P 1.000 | RON 336,96 |
P 2.500 | RON 842,39 |
P 5.000 | RON 1.684,78 |
P 10.000 | RON 3.369,55 |
P 50.000 | RON 16.848 |
P 100.000 | RON 33.696 |
P 250.000 | RON 84.239 |
P 500.000 | RON 168.478 |
P 1.000.000 | RON 336.955 |
P 5.000.000 | RON 1.684.777 |