Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / RON Đảo
P
=
RON
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,3263 RON 0,3404 0,39%
3 tháng RON 0,3263 RON 0,3413 0,17%
1 năm RON 0,3263 RON 0,3465 0,65%
2 năm RON 0,3263 RON 0,3883 12,59%
3 năm RON 0,3263 RON 0,3973 10,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Leu Romania (RON)
P 10RON 3,3696
P 50RON 16,848
P 100RON 33,696
P 250RON 84,239
P 500RON 168,48
P 1.000RON 336,96
P 2.500RON 842,39
P 5.000RON 1.684,78
P 10.000RON 3.369,55
P 50.000RON 16.848
P 100.000RON 33.696
P 250.000RON 84.239
P 500.000RON 168.478
P 1.000.000RON 336.955
P 5.000.000RON 1.684.777