Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BWP Đảo
RON
=
P
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 2,9300 P 3,0642 0,71%
3 tháng P 2,9300 P 3,0642 0,57%
1 năm P 2,8856 P 3,0642 0,22%
2 năm P 2,5727 P 3,0642 13,16%
3 năm P 2,5171 P 3,0642 11,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Pula Botswana (BWP)
RON 1P 2,9399
RON 5P 14,700
RON 10P 29,399
RON 25P 73,499
RON 50P 147,00
RON 100P 293,99
RON 250P 734,99
RON 500P 1.469,97
RON 1.000P 2.939,94
RON 5.000P 14.700
RON 10.000P 29.399
RON 25.000P 73.499
RON 50.000P 146.997
RON 100.000P 293.994
RON 500.000P 1.469.971