Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 2,9300 | P 3,0642 | 0,71% |
3 tháng | P 2,9300 | P 3,0642 | 0,57% |
1 năm | P 2,8856 | P 3,0642 | 0,22% |
2 năm | P 2,5727 | P 3,0642 | 13,16% |
3 năm | P 2,5171 | P 3,0642 | 11,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Pula Botswana (BWP) |
RON 1 | P 2,9399 |
RON 5 | P 14,700 |
RON 10 | P 29,399 |
RON 25 | P 73,499 |
RON 50 | P 147,00 |
RON 100 | P 293,99 |
RON 250 | P 734,99 |
RON 500 | P 1.469,97 |
RON 1.000 | P 2.939,94 |
RON 5.000 | P 14.700 |
RON 10.000 | P 29.399 |
RON 25.000 | P 73.499 |
RON 50.000 | P 146.997 |
RON 100.000 | P 293.994 |
RON 500.000 | P 1.469.971 |