Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,9656 | SRe 1,0305 | 2,72% |
3 tháng | SRe 0,9656 | SRe 1,0305 | 0,80% |
1 năm | SRe 0,9123 | SRe 1,0708 | 3,06% |
2 năm | SRe 0,9123 | SRe 1,1974 | 14,44% |
3 năm | SRe 0,9123 | SRe 1,5674 | 34,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Rupee Seychelles (SCR) |
P 1 | SRe 1,0014 |
P 5 | SRe 5,0070 |
P 10 | SRe 10,014 |
P 25 | SRe 25,035 |
P 50 | SRe 50,070 |
P 100 | SRe 100,14 |
P 250 | SRe 250,35 |
P 500 | SRe 500,70 |
P 1.000 | SRe 1.001,40 |
P 5.000 | SRe 5.006,99 |
P 10.000 | SRe 10.014 |
P 25.000 | SRe 25.035 |
P 50.000 | SRe 50.070 |
P 100.000 | SRe 100.140 |
P 500.000 | SRe 500.699 |