Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,9704 | P 1,0356 | 0,93% |
3 tháng | P 0,9704 | P 1,0356 | 0,01% |
1 năm | P 0,9339 | P 1,0962 | 0,13% |
2 năm | P 0,8352 | P 1,0962 | 14,09% |
3 năm | P 0,6380 | P 1,0962 | 43,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Pula Botswana (BWP) |
SRe 1 | P 1,0126 |
SRe 5 | P 5,0628 |
SRe 10 | P 10,126 |
SRe 25 | P 25,314 |
SRe 50 | P 50,628 |
SRe 100 | P 101,26 |
SRe 250 | P 253,14 |
SRe 500 | P 506,28 |
SRe 1.000 | P 1.012,56 |
SRe 5.000 | P 5.062,80 |
SRe 10.000 | P 10.126 |
SRe 25.000 | P 25.314 |
SRe 50.000 | P 50.628 |
SRe 100.000 | P 101.256 |
SRe 500.000 | P 506.280 |