Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7688 | kr 0,8002 | 0,67% |
3 tháng | kr 0,7449 | kr 0,8002 | 3,16% |
1 năm | kr 0,7428 | kr 0,8216 | 1,50% |
2 năm | kr 0,7428 | kr 0,8534 | 3,38% |
3 năm | kr 0,7428 | kr 0,8534 | 1,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
P 1 | kr 0,7886 |
P 5 | kr 3,9428 |
P 10 | kr 7,8855 |
P 25 | kr 19,714 |
P 50 | kr 39,428 |
P 100 | kr 78,855 |
P 250 | kr 197,14 |
P 500 | kr 394,28 |
P 1.000 | kr 788,55 |
P 5.000 | kr 3.942,75 |
P 10.000 | kr 7.885,51 |
P 25.000 | kr 19.714 |
P 50.000 | kr 39.428 |
P 100.000 | kr 78.855 |
P 500.000 | kr 394.275 |