Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BWP Đảo
kr
=
P
09/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 1,2497 P 1,3007 2,88%
3 tháng P 1,2497 P 1,3425 4,38%
1 năm P 1,2172 P 1,3454 3,65%
2 năm P 1,1717 P 1,3454 2,20%
3 năm P 1,1717 P 1,3454 3,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Pula Botswana (BWP)
kr 1P 1,2529
kr 5P 6,2645
kr 10P 12,529
kr 25P 31,322
kr 50P 62,645
kr 100P 125,29
kr 250P 313,22
kr 500P 626,45
kr 1.000P 1.252,89
kr 5.000P 6.264,46
kr 10.000P 12.529
kr 25.000P 31.322
kr 50.000P 62.645
kr 100.000P 125.289
kr 500.000P 626.446