Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,09552 | S$ 0,09970 | 0,42% |
3 tháng | S$ 0,09552 | S$ 0,09970 | 0,64% |
1 năm | S$ 0,09552 | S$ 0,1019 | 0,48% |
2 năm | S$ 0,09552 | S$ 0,1157 | 12,76% |
3 năm | S$ 0,09552 | S$ 0,1257 | 20,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Singapore (SGD) |
P 100 | S$ 9,9045 |
P 500 | S$ 49,522 |
P 1.000 | S$ 99,045 |
P 2.500 | S$ 247,61 |
P 5.000 | S$ 495,22 |
P 10.000 | S$ 990,45 |
P 25.000 | S$ 2.476,12 |
P 50.000 | S$ 4.952,25 |
P 100.000 | S$ 9.904,50 |
P 500.000 | S$ 49.522 |
P 1.000.000 | S$ 99.045 |
P 2.500.000 | S$ 247.612 |
P 5.000.000 | S$ 495.225 |
P 10.000.000 | S$ 990.450 |
P 50.000.000 | S$ 4.952.249 |