Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 10,030 | P 10,192 | 0,47% |
3 tháng | P 10,030 | P 10,280 | 0,14% |
1 năm | P 9,8164 | P 10,299 | 2,15% |
2 năm | P 8,6456 | P 10,299 | 15,54% |
3 năm | P 7,9552 | P 10,299 | 24,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Pula Botswana (BWP) |
S$ 1 | P 10,075 |
S$ 5 | P 50,375 |
S$ 10 | P 100,75 |
S$ 25 | P 251,88 |
S$ 50 | P 503,75 |
S$ 100 | P 1.007,51 |
S$ 250 | P 2.518,77 |
S$ 500 | P 5.037,54 |
S$ 1.000 | P 10.075 |
S$ 5.000 | P 50.375 |
S$ 10.000 | P 100.751 |
S$ 25.000 | P 251.877 |
S$ 50.000 | P 503.754 |
S$ 100.000 | P 1.007.507 |
S$ 500.000 | P 5.037.536 |