Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,6005 | ฿ 2,7155 | 0,15% |
3 tháng | ฿ 2,5947 | ฿ 2,7155 | 1,08% |
1 năm | ฿ 2,5195 | ฿ 2,7155 | 4,84% |
2 năm | ฿ 2,4878 | ฿ 2,9120 | 5,83% |
3 năm | ฿ 2,4878 | ฿ 3,0373 | 9,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Baht Thái (THB) |
P 1 | ฿ 2,6613 |
P 5 | ฿ 13,306 |
P 10 | ฿ 26,613 |
P 25 | ฿ 66,532 |
P 50 | ฿ 133,06 |
P 100 | ฿ 266,13 |
P 250 | ฿ 665,32 |
P 500 | ฿ 1.330,63 |
P 1.000 | ฿ 2.661,27 |
P 5.000 | ฿ 13.306 |
P 10.000 | ฿ 26.613 |
P 25.000 | ฿ 66.532 |
P 50.000 | ฿ 133.063 |
P 100.000 | ฿ 266.127 |
P 500.000 | ฿ 1.330.633 |