Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / THB Đảo
P
=
฿
16/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,6005 ฿ 2,7155 0,15%
3 tháng ฿ 2,5947 ฿ 2,7155 1,08%
1 năm ฿ 2,5195 ฿ 2,7155 4,84%
2 năm ฿ 2,4878 ฿ 2,9120 5,83%
3 năm ฿ 2,4878 ฿ 3,0373 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Baht Thái (THB)
P 1฿ 2,6613
P 5฿ 13,306
P 10฿ 26,613
P 25฿ 66,532
P 50฿ 133,06
P 100฿ 266,13
P 250฿ 665,32
P 500฿ 1.330,63
P 1.000฿ 2.661,27
P 5.000฿ 13.306
P 10.000฿ 26.613
P 25.000฿ 66.532
P 50.000฿ 133.063
P 100.000฿ 266.127
P 500.000฿ 1.330.633