Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BWP Đảo
฿
=
P
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,3703 P 0,3845 0,55%
3 tháng P 0,3703 P 0,3854 3,00%
1 năm P 0,3703 P 0,4020 4,53%
2 năm P 0,3434 P 0,4020 4,90%
3 năm P 0,3292 P 0,4020 5,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Pula Botswana (BWP)
฿ 10P 3,7047
฿ 50P 18,523
฿ 100P 37,047
฿ 250P 92,617
฿ 500P 185,23
฿ 1.000P 370,47
฿ 2.500P 926,17
฿ 5.000P 1.852,33
฿ 10.000P 3.704,66
฿ 50.000P 18.523
฿ 100.000P 37.047
฿ 250.000P 92.617
฿ 500.000P 185.233
฿ 1.000.000P 370.466
฿ 5.000.000P 1.852.331