Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,3703 | P 0,3845 | 0,55% |
3 tháng | P 0,3703 | P 0,3854 | 3,00% |
1 năm | P 0,3703 | P 0,4020 | 4,53% |
2 năm | P 0,3434 | P 0,4020 | 4,90% |
3 năm | P 0,3292 | P 0,4020 | 5,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Pula Botswana (BWP) |
฿ 10 | P 3,7047 |
฿ 50 | P 18,523 |
฿ 100 | P 37,047 |
฿ 250 | P 92,617 |
฿ 500 | P 185,23 |
฿ 1.000 | P 370,47 |
฿ 2.500 | P 926,17 |
฿ 5.000 | P 1.852,33 |
฿ 10.000 | P 3.704,66 |
฿ 50.000 | P 18.523 |
฿ 100.000 | P 37.047 |
฿ 250.000 | P 92.617 |
฿ 500.000 | P 185.233 |
฿ 1.000.000 | P 370.466 |
฿ 5.000.000 | P 1.852.331 |