Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 2,2832 | NT$ 2,3869 | 0,75% |
3 tháng | NT$ 2,2823 | NT$ 2,3869 | 2,95% |
1 năm | NT$ 2,2223 | NT$ 2,4102 | 3,68% |
2 năm | NT$ 2,2223 | NT$ 2,4814 | 2,61% |
3 năm | NT$ 2,2223 | NT$ 2,6319 | 9,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Tân Đài tệ (TWD) |
P 1 | NT$ 2,3625 |
P 5 | NT$ 11,813 |
P 10 | NT$ 23,625 |
P 25 | NT$ 59,063 |
P 50 | NT$ 118,13 |
P 100 | NT$ 236,25 |
P 250 | NT$ 590,63 |
P 500 | NT$ 1.181,26 |
P 1.000 | NT$ 2.362,51 |
P 5.000 | NT$ 11.813 |
P 10.000 | NT$ 23.625 |
P 25.000 | NT$ 59.063 |
P 50.000 | NT$ 118.126 |
P 100.000 | NT$ 236.251 |
P 500.000 | NT$ 1.181.257 |