Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / BWP Đảo
NT$
=
P
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,4210 P 0,4380 1,20%
3 tháng P 0,4210 P 0,4385 3,13%
1 năm P 0,4149 P 0,4500 1,47%
2 năm P 0,4030 P 0,4500 2,69%
3 năm P 0,3800 P 0,4500 7,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Pula Botswana (BWP)
NT$ 10P 4,2171
NT$ 50P 21,086
NT$ 100P 42,171
NT$ 250P 105,43
NT$ 500P 210,86
NT$ 1.000P 421,71
NT$ 2.500P 1.054,28
NT$ 5.000P 2.108,56
NT$ 10.000P 4.217,11
NT$ 50.000P 21.086
NT$ 100.000P 42.171
NT$ 250.000P 105.428
NT$ 500.000P 210.856
NT$ 1.000.000P 421.711
NT$ 5.000.000P 2.108.557