Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,4210 | P 0,4380 | 1,20% |
3 tháng | P 0,4210 | P 0,4385 | 3,13% |
1 năm | P 0,4149 | P 0,4500 | 1,47% |
2 năm | P 0,4030 | P 0,4500 | 2,69% |
3 năm | P 0,3800 | P 0,4500 | 7,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Pula Botswana (BWP) |
NT$ 10 | P 4,2171 |
NT$ 50 | P 21,086 |
NT$ 100 | P 42,171 |
NT$ 250 | P 105,43 |
NT$ 500 | P 210,86 |
NT$ 1.000 | P 421,71 |
NT$ 2.500 | P 1.054,28 |
NT$ 5.000 | P 2.108,56 |
NT$ 10.000 | P 4.217,11 |
NT$ 50.000 | P 21.086 |
NT$ 100.000 | P 42.171 |
NT$ 250.000 | P 105.428 |
NT$ 500.000 | P 210.856 |
NT$ 1.000.000 | P 421.711 |
NT$ 5.000.000 | P 2.108.557 |