Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.773,70 | ₫ 1.861,31 | 2,13% |
3 tháng | ₫ 1.773,70 | ₫ 1.861,31 | 4,37% |
1 năm | ₫ 1.704,46 | ₫ 1.861,31 | 4,30% |
2 năm | ₫ 1.704,46 | ₫ 1.949,82 | 1,67% |
3 năm | ₫ 1.704,46 | ₫ 2.182,36 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Việt Nam Đồng (VND) |
P 1 | ₫ 1.866,72 |
P 5 | ₫ 9.333,60 |
P 10 | ₫ 18.667 |
P 25 | ₫ 46.668 |
P 50 | ₫ 93.336 |
P 100 | ₫ 186.672 |
P 250 | ₫ 466.680 |
P 500 | ₫ 933.360 |
P 1.000 | ₫ 1.866.720 |
P 5.000 | ₫ 9.333.601 |
P 10.000 | ₫ 18.667.202 |
P 25.000 | ₫ 46.668.005 |
P 50.000 | ₫ 93.336.011 |
P 100.000 | ₫ 186.672.021 |
P 500.000 | ₫ 933.360.106 |