Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,2415 | £ 0,2481 | 1,93% |
3 tháng | £ 0,2393 | £ 0,2481 | 1,13% |
1 năm | £ 0,2393 | £ 0,3272 | 21,81% |
2 năm | £ 0,2335 | £ 0,3692 | 2,62% |
3 năm | £ 0,2289 | £ 0,3692 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Bảng Anh (GBP) |
Br 100 | £ 24,570 |
Br 500 | £ 122,85 |
Br 1.000 | £ 245,70 |
Br 2.500 | £ 614,24 |
Br 5.000 | £ 1.228,49 |
Br 10.000 | £ 2.456,97 |
Br 25.000 | £ 6.142,43 |
Br 50.000 | £ 12.285 |
Br 100.000 | £ 24.570 |
Br 500.000 | £ 122.849 |
Br 1.000.000 | £ 245.697 |
Br 2.500.000 | £ 614.243 |
Br 5.000.000 | £ 1.228.485 |
Br 10.000.000 | £ 2.456.971 |
Br 50.000.000 | £ 12.284.853 |