Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BYN Đảo
£
=
Br
29/04/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 4,0305 Br 4,1411 0,50%
3 tháng Br 4,0294 Br 4,1785 1,57%
1 năm Br 3,0563 Br 4,1785 29,63%
2 năm Br 2,7088 Br 4,2836 3,64%
3 năm Br 2,7088 Br 4,3689 14,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rúp Belarus (BYN)
£ 1Br 4,0807
£ 5Br 20,403
£ 10Br 40,807
£ 25Br 102,02
£ 50Br 204,03
£ 100Br 408,07
£ 250Br 1.020,17
£ 500Br 2.040,33
£ 1.000Br 4.080,67
£ 5.000Br 20.403
£ 10.000Br 40.807
£ 25.000Br 102.017
£ 50.000Br 204.033
£ 100.000Br 408.067
£ 500.000Br 2.040.334