Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / NPR Đảo
Br
=
रू
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 40,396 रू 41,254 2,03%
3 tháng रू 40,396 रू 41,254 1,02%
1 năm रू 39,807 रू 52,886 20,75%
2 năm रू 36,327 रू 53,083 12,62%
3 năm रू 36,046 रू 53,083 11,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Rupee Nepal (NPR)
Br 1रू 41,140
Br 5रू 205,70
Br 10रू 411,40
Br 25रू 1.028,50
Br 50रू 2.056,99
Br 100रू 4.113,98
Br 250रू 10.285
Br 500रू 20.570
Br 1.000रू 41.140
Br 5.000रू 205.699
Br 10.000रू 411.398
Br 25.000रू 1.028.496
Br 50.000रू 2.056.992
Br 100.000रू 4.113.984
Br 500.000रू 20.569.920