Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 40,396 | रू 41,254 | 2,03% |
3 tháng | रू 40,396 | रू 41,254 | 1,02% |
1 năm | रू 39,807 | रू 52,886 | 20,75% |
2 năm | रू 36,327 | रू 53,083 | 12,62% |
3 năm | रू 36,046 | रू 53,083 | 11,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupee Nepal (NPR) |
Br 1 | रू 41,140 |
Br 5 | रू 205,70 |
Br 10 | रू 411,40 |
Br 25 | रू 1.028,50 |
Br 50 | रू 2.056,99 |
Br 100 | रू 4.113,98 |
Br 250 | रू 10.285 |
Br 500 | रू 20.570 |
Br 1.000 | रू 41.140 |
Br 5.000 | रू 205.699 |
Br 10.000 | रू 411.398 |
Br 25.000 | रू 1.028.496 |
Br 50.000 | रू 2.056.992 |
Br 100.000 | रू 4.113.984 |
Br 500.000 | रू 20.569.920 |