Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,02424 | Br 0,02475 | 1,99% |
3 tháng | Br 0,02424 | Br 0,02475 | 1,01% |
1 năm | Br 0,01891 | Br 0,02512 | 26,19% |
2 năm | Br 0,01884 | Br 0,02753 | 11,20% |
3 năm | Br 0,01884 | Br 0,02774 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rúp Belarus (BYN) |
रू 100 | Br 2,4432 |
रू 500 | Br 12,216 |
रू 1.000 | Br 24,432 |
रू 2.500 | Br 61,081 |
रू 5.000 | Br 122,16 |
रू 10.000 | Br 244,32 |
रू 25.000 | Br 610,81 |
रू 50.000 | Br 1.221,62 |
रू 100.000 | Br 2.443,24 |
रू 500.000 | Br 12.216 |
रू 1.000.000 | Br 24.432 |
रू 2.500.000 | Br 61.081 |
रू 5.000.000 | Br 122.162 |
रू 10.000.000 | Br 244.324 |
रू 50.000.000 | Br 1.221.619 |