Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 17,112 | ₱ 17,784 | 0,91% |
3 tháng | ₱ 17,005 | ₱ 17,784 | 2,80% |
1 năm | ₱ 16,972 | ₱ 22,587 | 19,82% |
2 năm | ₱ 15,382 | ₱ 23,551 | 12,44% |
3 năm | ₱ 15,365 | ₱ 23,551 | 5,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Peso Philippines (PHP) |
Br 1 | ₱ 17,590 |
Br 5 | ₱ 87,950 |
Br 10 | ₱ 175,90 |
Br 25 | ₱ 439,75 |
Br 50 | ₱ 879,50 |
Br 100 | ₱ 1.759,00 |
Br 250 | ₱ 4.397,50 |
Br 500 | ₱ 8.795,00 |
Br 1.000 | ₱ 17.590 |
Br 5.000 | ₱ 87.950 |
Br 10.000 | ₱ 175.900 |
Br 25.000 | ₱ 439.750 |
Br 50.000 | ₱ 879.500 |
Br 100.000 | ₱ 1.758.999 |
Br 500.000 | ₱ 8.794.996 |