Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,05623 | Br 0,05844 | 2,85% |
3 tháng | Br 0,05623 | Br 0,05881 | 1,24% |
1 năm | Br 0,04427 | Br 0,05892 | 24,61% |
2 năm | Br 0,04246 | Br 0,06508 | 13,31% |
3 năm | Br 0,04246 | Br 0,06508 | 6,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rúp Belarus (BYN) |
₱ 100 | Br 5,6375 |
₱ 500 | Br 28,187 |
₱ 1.000 | Br 56,375 |
₱ 2.500 | Br 140,94 |
₱ 5.000 | Br 281,87 |
₱ 10.000 | Br 563,75 |
₱ 25.000 | Br 1.409,37 |
₱ 50.000 | Br 2.818,74 |
₱ 100.000 | Br 5.637,47 |
₱ 500.000 | Br 28.187 |
₱ 1.000.000 | Br 56.375 |
₱ 2.500.000 | Br 140.937 |
₱ 5.000.000 | Br 281.874 |
₱ 10.000.000 | Br 563.747 |
₱ 50.000.000 | Br 2.818.737 |