Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / TMT Đảo
Br
=
m
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,0598 m 1,0838 1,87%
3 tháng m 1,0598 m 1,0854 0,11%
1 năm m 1,0454 m 1,4033 22,20%
2 năm m 1,0246 m 1,4134 3,91%
3 năm m 1,0246 m 1,4496 22,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Manat Turkmenistan (TMT)
Br 1m 1,0772
Br 5m 5,3858
Br 10m 10,772
Br 25m 26,929
Br 50m 53,858
Br 100m 107,72
Br 250m 269,29
Br 500m 538,58
Br 1.000m 1.077,16
Br 5.000m 5.385,81
Br 10.000m 10.772
Br 25.000m 26.929
Br 50.000m 53.858
Br 100.000m 107.716
Br 500.000m 538.581