Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 1,0598 | m 1,0838 | 1,87% |
3 tháng | m 1,0598 | m 1,0854 | 0,11% |
1 năm | m 1,0454 | m 1,4033 | 22,20% |
2 năm | m 1,0246 | m 1,4134 | 3,91% |
3 năm | m 1,0246 | m 1,4496 | 22,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Br 1 | m 1,0772 |
Br 5 | m 5,3858 |
Br 10 | m 10,772 |
Br 25 | m 26,929 |
Br 50 | m 53,858 |
Br 100 | m 107,72 |
Br 250 | m 269,29 |
Br 500 | m 538,58 |
Br 1.000 | m 1.077,16 |
Br 5.000 | m 5.385,81 |
Br 10.000 | m 10.772 |
Br 25.000 | m 26.929 |
Br 50.000 | m 53.858 |
Br 100.000 | m 107.716 |
Br 500.000 | m 538.581 |