Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BYN Đảo
m
=
Br
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,9227 Br 0,9376 0,97%
3 tháng Br 0,9214 Br 0,9436 0,05%
1 năm Br 0,7126 Br 0,9566 28,03%
2 năm Br 0,7075 Br 0,9760 3,59%
3 năm Br 0,6899 Br 0,9760 28,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rúp Belarus (BYN)
m 1Br 0,9267
m 5Br 4,6335
m 10Br 9,2671
m 25Br 23,168
m 50Br 46,335
m 100Br 92,671
m 250Br 231,68
m 500Br 463,35
m 1.000Br 926,71
m 5.000Br 4.633,54
m 10.000Br 9.267,07
m 25.000Br 23.168
m 50.000Br 46.335
m 100.000Br 92.671
m 500.000Br 463.354