Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 9,7708 | ₺ 10,004 | 1,84% |
3 tháng | ₺ 9,4075 | ₺ 10,034 | 5,50% |
1 năm | ₺ 7,7427 | ₺ 10,887 | 28,52% |
2 năm | ₺ 4,5156 | ₺ 10,887 | 119,29% |
3 năm | ₺ 3,2775 | ₺ 10,887 | 203,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Br 1 | ₺ 9,9593 |
Br 5 | ₺ 49,797 |
Br 10 | ₺ 99,593 |
Br 25 | ₺ 248,98 |
Br 50 | ₺ 497,97 |
Br 100 | ₺ 995,93 |
Br 250 | ₺ 2.489,83 |
Br 500 | ₺ 4.979,67 |
Br 1.000 | ₺ 9.959,34 |
Br 5.000 | ₺ 49.797 |
Br 10.000 | ₺ 99.593 |
Br 25.000 | ₺ 248.983 |
Br 50.000 | ₺ 497.967 |
Br 100.000 | ₺ 995.934 |
Br 500.000 | ₺ 4.979.669 |