Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,09996 | Br 0,1012 | 0,25% |
3 tháng | Br 0,09967 | Br 0,1055 | 4,44% |
1 năm | Br 0,09185 | Br 0,1290 | 21,96% |
2 năm | Br 0,09185 | Br 0,2149 | 53,16% |
3 năm | Br 0,09185 | Br 0,3041 | 66,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rúp Belarus (BYN) |
₺ 100 | Br 10,054 |
₺ 500 | Br 50,270 |
₺ 1.000 | Br 100,54 |
₺ 2.500 | Br 251,35 |
₺ 5.000 | Br 502,70 |
₺ 10.000 | Br 1.005,40 |
₺ 25.000 | Br 2.513,51 |
₺ 50.000 | Br 5.027,02 |
₺ 100.000 | Br 10.054 |
₺ 500.000 | Br 50.270 |
₺ 1.000.000 | Br 100.540 |
₺ 2.500.000 | Br 251.351 |
₺ 5.000.000 | Br 502.702 |
₺ 10.000.000 | Br 1.005.405 |
₺ 50.000.000 | Br 5.027.023 |