Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 2,0558 | TT$ 2,0950 | 1,42% |
3 tháng | TT$ 2,0558 | TT$ 2,1022 | 0,18% |
1 năm | TT$ 2,0274 | TT$ 2,7151 | 22,16% |
2 năm | TT$ 1,9988 | TT$ 2,7151 | 3,59% |
3 năm | TT$ 1,9988 | TT$ 2,8131 | 22,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Br 1 | TT$ 2,0908 |
Br 5 | TT$ 10,454 |
Br 10 | TT$ 20,908 |
Br 25 | TT$ 52,270 |
Br 50 | TT$ 104,54 |
Br 100 | TT$ 209,08 |
Br 250 | TT$ 522,70 |
Br 500 | TT$ 1.045,41 |
Br 1.000 | TT$ 2.090,81 |
Br 5.000 | TT$ 10.454 |
Br 10.000 | TT$ 20.908 |
Br 25.000 | TT$ 52.270 |
Br 50.000 | TT$ 104.541 |
Br 100.000 | TT$ 209.081 |
Br 500.000 | TT$ 1.045.406 |