Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BYN Đảo
TT$
=
Br
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4772 Br 0,4829 0,55%
3 tháng Br 0,4757 Br 0,4864 0,26%
1 năm Br 0,3683 Br 0,4932 28,77%
2 năm Br 0,3683 Br 0,5003 3,63%
3 năm Br 0,3555 Br 0,5003 29,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rúp Belarus (BYN)
TT$ 10Br 4,7577
TT$ 50Br 23,788
TT$ 100Br 47,577
TT$ 250Br 118,94
TT$ 500Br 237,88
TT$ 1.000Br 475,77
TT$ 2.500Br 1.189,42
TT$ 5.000Br 2.378,84
TT$ 10.000Br 4.757,69
TT$ 50.000Br 23.788
TT$ 100.000Br 47.577
TT$ 250.000Br 118.942
TT$ 500.000Br 237.884
TT$ 1.000.000Br 475.769
TT$ 5.000.000Br 2.378.844