Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / TZS Đảo
Br
=
TSh
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 781,24 TSh 800,52 2,26%
3 tháng TSh 776,39 TSh 800,52 2,38%
1 năm TSh 747,62 TSh 996,09 14,24%
2 năm TSh 681,85 TSh 996,09 16,16%
3 năm TSh 681,85 TSh 996,09 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Shilling Tanzania (TZS)
Br 1TSh 797,07
Br 5TSh 3.985,33
Br 10TSh 7.970,67
Br 25TSh 19.927
Br 50TSh 39.853
Br 100TSh 79.707
Br 250TSh 199.267
Br 500TSh 398.533
Br 1.000TSh 797.067
Br 5.000TSh 3.985.334
Br 10.000TSh 7.970.669
Br 25.000TSh 19.926.672
Br 50.000TSh 39.853.344
Br 100.000TSh 79.706.688
Br 500.000TSh 398.533.440