Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 781,24 | TSh 800,52 | 2,26% |
3 tháng | TSh 776,39 | TSh 800,52 | 2,38% |
1 năm | TSh 747,62 | TSh 996,09 | 14,24% |
2 năm | TSh 681,85 | TSh 996,09 | 16,16% |
3 năm | TSh 681,85 | TSh 996,09 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Shilling Tanzania (TZS) |
Br 1 | TSh 797,07 |
Br 5 | TSh 3.985,33 |
Br 10 | TSh 7.970,67 |
Br 25 | TSh 19.927 |
Br 50 | TSh 39.853 |
Br 100 | TSh 79.707 |
Br 250 | TSh 199.267 |
Br 500 | TSh 398.533 |
Br 1.000 | TSh 797.067 |
Br 5.000 | TSh 3.985.334 |
Br 10.000 | TSh 7.970.669 |
Br 25.000 | TSh 19.926.672 |
Br 50.000 | TSh 39.853.344 |
Br 100.000 | TSh 79.706.688 |
Br 500.000 | TSh 398.533.440 |