Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BYN Đảo
TSh
=
Br
09/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,001249 Br 0,001280 0,99%
3 tháng Br 0,001249 Br 0,001288 2,36%
1 năm Br 0,001004 Br 0,001338 16,63%
2 năm Br 0,001004 Br 0,001467 13,83%
3 năm Br 0,001004 Br 0,001467 15,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rúp Belarus (BYN)
TSh 1.000Br 1,2484
TSh 5.000Br 6,2421
TSh 10.000Br 12,484
TSh 25.000Br 31,210
TSh 50.000Br 62,421
TSh 100.000Br 124,84
TSh 250.000Br 312,10
TSh 500.000Br 624,21
TSh 1.000.000Br 1.248,42
TSh 5.000.000Br 6.242,08
TSh 10.000.000Br 12.484
TSh 25.000.000Br 31.210
TSh 50.000.000Br 62.421
TSh 100.000.000Br 124.842
TSh 500.000.000Br 624.208