Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / VND Đảo
Br
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.567,29 7.820,03 2,59%
3 tháng 7.402,45 7.820,03 2,28%
1 năm 7.303,86 9.681,01 16,29%
2 năm 6.752,62 9.982,73 14,94%
3 năm 6.752,62 9.982,73 13,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Việt Nam Đồng (VND)
Br 1 7.764,48
Br 5 38.822
Br 10 77.645
Br 25 194.112
Br 50 388.224
Br 100 776.448
Br 250 1.941.120
Br 500 3.882.240
Br 1.000 7.764.481
Br 5.000 38.822.404
Br 10.000 77.644.809
Br 25.000 194.112.022
Br 50.000 388.224.043
Br 100.000 776.448.087
Br 500.000 3.882.240.433