Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 7.567,29 | ₫ 7.820,03 | 2,59% |
3 tháng | ₫ 7.402,45 | ₫ 7.820,03 | 2,28% |
1 năm | ₫ 7.303,86 | ₫ 9.681,01 | 16,29% |
2 năm | ₫ 6.752,62 | ₫ 9.982,73 | 14,94% |
3 năm | ₫ 6.752,62 | ₫ 9.982,73 | 13,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Việt Nam Đồng (VND) |
Br 1 | ₫ 7.764,48 |
Br 5 | ₫ 38.822 |
Br 10 | ₫ 77.645 |
Br 25 | ₫ 194.112 |
Br 50 | ₫ 388.224 |
Br 100 | ₫ 776.448 |
Br 250 | ₫ 1.941.120 |
Br 500 | ₫ 3.882.240 |
Br 1.000 | ₫ 7.764.481 |
Br 5.000 | ₫ 38.822.404 |
Br 10.000 | ₫ 77.644.809 |
Br 25.000 | ₫ 194.112.022 |
Br 50.000 | ₫ 388.224.043 |
Br 100.000 | ₫ 776.448.087 |
Br 500.000 | ₫ 3.882.240.433 |