Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,3966 | £ 0,4057 | 1,27% |
3 tháng | £ 0,3892 | £ 0,4057 | 0,14% |
1 năm | £ 0,3810 | £ 0,4147 | 0,58% |
2 năm | £ 0,3810 | £ 0,4686 | 2,71% |
3 năm | £ 0,3517 | £ 0,4686 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Bảng Anh (GBP) |
BZ$ 10 | £ 3,9393 |
BZ$ 50 | £ 19,696 |
BZ$ 100 | £ 39,393 |
BZ$ 250 | £ 98,482 |
BZ$ 500 | £ 196,96 |
BZ$ 1.000 | £ 393,93 |
BZ$ 2.500 | £ 984,82 |
BZ$ 5.000 | £ 1.969,63 |
BZ$ 10.000 | £ 3.939,27 |
BZ$ 50.000 | £ 19.696 |
BZ$ 100.000 | £ 39.393 |
BZ$ 250.000 | £ 98.482 |
BZ$ 500.000 | £ 196.963 |
BZ$ 1.000.000 | £ 393.927 |
BZ$ 5.000.000 | £ 1.969.633 |