Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 2,4650 | BZ$ 2,5406 | 0,81% |
3 tháng | BZ$ 2,4650 | BZ$ 2,5694 | 0,29% |
1 năm | BZ$ 2,4114 | BZ$ 2,6249 | 0,09% |
2 năm | BZ$ 2,1341 | BZ$ 2,6249 | 0,31% |
3 năm | BZ$ 2,1341 | BZ$ 2,8433 | 9,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Belize (BZD) |
£ 1 | BZ$ 2,5086 |
£ 5 | BZ$ 12,543 |
£ 10 | BZ$ 25,086 |
£ 25 | BZ$ 62,715 |
£ 50 | BZ$ 125,43 |
£ 100 | BZ$ 250,86 |
£ 250 | BZ$ 627,15 |
£ 500 | BZ$ 1.254,31 |
£ 1.000 | BZ$ 2.508,61 |
£ 5.000 | BZ$ 12.543 |
£ 10.000 | BZ$ 25.086 |
£ 25.000 | BZ$ 62.715 |
£ 50.000 | BZ$ 125.431 |
£ 100.000 | BZ$ 250.861 |
£ 500.000 | BZ$ 1.254.307 |