Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BZD Đảo
£
=
BZ$
03/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 2,4650 BZ$ 2,5406 0,81%
3 tháng BZ$ 2,4650 BZ$ 2,5694 0,29%
1 năm BZ$ 2,4114 BZ$ 2,6249 0,09%
2 năm BZ$ 2,1341 BZ$ 2,6249 0,31%
3 năm BZ$ 2,1341 BZ$ 2,8433 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Belize (BZD)
£ 1BZ$ 2,5086
£ 5BZ$ 12,543
£ 10BZ$ 25,086
£ 25BZ$ 62,715
£ 50BZ$ 125,43
£ 100BZ$ 250,86
£ 250BZ$ 627,15
£ 500BZ$ 1.254,31
£ 1.000BZ$ 2.508,61
£ 5.000BZ$ 12.543
£ 10.000BZ$ 25.086
£ 25.000BZ$ 62.715
£ 50.000BZ$ 125.431
£ 100.000BZ$ 250.861
£ 500.000BZ$ 1.254.307