Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / KHR Đảo
BZ$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.007,97 2.045,64 0,98%
3 tháng 2.007,06 2.062,90 1,70%
1 năm 2.007,06 2.092,56 1,20%
2 năm 2.007,06 2.093,99 0,43%
3 năm 2.001,07 2.093,99 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Riel Campuchia (KHR)
BZ$ 1 2.027,74
BZ$ 5 10.139
BZ$ 10 20.277
BZ$ 25 50.694
BZ$ 50 101.387
BZ$ 100 202.774
BZ$ 250 506.936
BZ$ 500 1.013.871
BZ$ 1.000 2.027.742
BZ$ 5.000 10.138.710
BZ$ 10.000 20.277.420
BZ$ 25.000 50.693.551
BZ$ 50.000 101.387.101
BZ$ 100.000 202.774.203
BZ$ 500.000 1.013.871.015