Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 66,441 | रू 67,133 | 0,45% |
3 tháng | रू 65,860 | रू 67,133 | 0,14% |
1 năm | रू 65,167 | रू 67,248 | 0,74% |
2 năm | रू 61,534 | रू 67,248 | 7,97% |
3 năm | रू 57,865 | रू 67,248 | 13,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Rupee Nepal (NPR) |
BZ$ 1 | रू 66,644 |
BZ$ 5 | रू 333,22 |
BZ$ 10 | रू 666,44 |
BZ$ 25 | रू 1.666,10 |
BZ$ 50 | रू 3.332,21 |
BZ$ 100 | रू 6.664,42 |
BZ$ 250 | रू 16.661 |
BZ$ 500 | रू 33.322 |
BZ$ 1.000 | रू 66.644 |
BZ$ 5.000 | रू 333.221 |
BZ$ 10.000 | रू 666.442 |
BZ$ 25.000 | रू 1.666.104 |
BZ$ 50.000 | रू 3.332.208 |
BZ$ 100.000 | रू 6.664.417 |
BZ$ 500.000 | रू 33.322.085 |