Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / NPR Đảo
BZ$
=
रू
20/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 66,441 रू 67,133 0,45%
3 tháng रू 65,860 रू 67,133 0,14%
1 năm रू 65,167 रू 67,248 0,74%
2 năm रू 61,534 रू 67,248 7,97%
3 năm रू 57,865 रू 67,248 13,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Rupee Nepal (NPR)
BZ$ 1रू 66,644
BZ$ 5रू 333,22
BZ$ 10रू 666,44
BZ$ 25रू 1.666,10
BZ$ 50रू 3.332,21
BZ$ 100रू 6.664,42
BZ$ 250रू 16.661
BZ$ 500रू 33.322
BZ$ 1.000रू 66.644
BZ$ 5.000रू 333.221
BZ$ 10.000रू 666.442
BZ$ 25.000रू 1.666.104
BZ$ 50.000रू 3.332.208
BZ$ 100.000रू 6.664.417
BZ$ 500.000रू 33.322.085