Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BZD Đảo
रू
=
BZ$
13/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,01490 BZ$ 0,01502 0,21%
3 tháng BZ$ 0,01490 BZ$ 0,01518 0,69%
1 năm BZ$ 0,01487 BZ$ 0,01535 1,14%
2 năm BZ$ 0,01487 BZ$ 0,01637 7,15%
3 năm BZ$ 0,01487 BZ$ 0,01742 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Belize (BZD)
रू 100BZ$ 1,4970
रू 500BZ$ 7,4848
रू 1.000BZ$ 14,970
रू 2.500BZ$ 37,424
रू 5.000BZ$ 74,848
रू 10.000BZ$ 149,70
रू 25.000BZ$ 374,24
रू 50.000BZ$ 748,48
रू 100.000BZ$ 1.496,95
रू 500.000BZ$ 7.484,77
रू 1.000.000BZ$ 14.970
रू 2.500.000BZ$ 37.424
रू 5.000.000BZ$ 74.848
रू 10.000.000BZ$ 149.695
रू 50.000.000BZ$ 748.477