Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,01490 | BZ$ 0,01502 | 0,21% |
3 tháng | BZ$ 0,01490 | BZ$ 0,01518 | 0,69% |
1 năm | BZ$ 0,01487 | BZ$ 0,01535 | 1,14% |
2 năm | BZ$ 0,01487 | BZ$ 0,01637 | 7,15% |
3 năm | BZ$ 0,01487 | BZ$ 0,01742 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Belize (BZD) |
रू 100 | BZ$ 1,4970 |
रू 500 | BZ$ 7,4848 |
रू 1.000 | BZ$ 14,970 |
रू 2.500 | BZ$ 37,424 |
रू 5.000 | BZ$ 74,848 |
रू 10.000 | BZ$ 149,70 |
रू 25.000 | BZ$ 374,24 |
रू 50.000 | BZ$ 748,48 |
रू 100.000 | BZ$ 1.496,95 |
रू 500.000 | BZ$ 7.484,77 |
रू 1.000.000 | BZ$ 14.970 |
रू 2.500.000 | BZ$ 37.424 |
रू 5.000.000 | BZ$ 74.848 |
रू 10.000.000 | BZ$ 149.695 |
रू 50.000.000 | BZ$ 748.477 |