Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / PHP Đảo
BZ$
=
28/04/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,069 28,896 2,56%
3 tháng 27,671 28,896 2,25%
1 năm 27,191 28,896 3,50%
2 năm 26,053 29,554 10,73%
3 năm 23,810 29,554 19,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Peso Philippines (PHP)
BZ$ 1 28,824
BZ$ 5 144,12
BZ$ 10 288,24
BZ$ 25 720,59
BZ$ 50 1.441,18
BZ$ 100 2.882,37
BZ$ 250 7.205,92
BZ$ 500 14.412
BZ$ 1.000 28.824
BZ$ 5.000 144.118
BZ$ 10.000 288.237
BZ$ 25.000 720.592
BZ$ 50.000 1.441.183
BZ$ 100.000 2.882.367
BZ$ 500.000 14.411.834