Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 641,55 | FRw 652,93 | 0,05% |
3 tháng | FRw 634,44 | FRw 652,93 | 1,94% |
1 năm | FRw 559,48 | FRw 652,93 | 15,45% |
2 năm | FRw 507,45 | FRw 652,93 | 26,39% |
3 năm | FRw 497,39 | FRw 652,93 | 29,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Franc Rwanda (RWF) |
BZ$ 1 | FRw 647,28 |
BZ$ 5 | FRw 3.236,41 |
BZ$ 10 | FRw 6.472,83 |
BZ$ 25 | FRw 16.182 |
BZ$ 50 | FRw 32.364 |
BZ$ 100 | FRw 64.728 |
BZ$ 250 | FRw 161.821 |
BZ$ 500 | FRw 323.641 |
BZ$ 1.000 | FRw 647.283 |
BZ$ 5.000 | FRw 3.236.414 |
BZ$ 10.000 | FRw 6.472.829 |
BZ$ 25.000 | FRw 16.182.072 |
BZ$ 50.000 | FRw 32.364.145 |
BZ$ 100.000 | FRw 64.728.289 |
BZ$ 500.000 | FRw 323.641.447 |