Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / RWF Đảo
BZ$
=
FRw
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 641,55 FRw 652,93 0,05%
3 tháng FRw 634,44 FRw 652,93 1,94%
1 năm FRw 559,48 FRw 652,93 15,45%
2 năm FRw 507,45 FRw 652,93 26,39%
3 năm FRw 497,39 FRw 652,93 29,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Franc Rwanda (RWF)
BZ$ 1FRw 647,28
BZ$ 5FRw 3.236,41
BZ$ 10FRw 6.472,83
BZ$ 25FRw 16.182
BZ$ 50FRw 32.364
BZ$ 100FRw 64.728
BZ$ 250FRw 161.821
BZ$ 500FRw 323.641
BZ$ 1.000FRw 647.283
BZ$ 5.000FRw 3.236.414
BZ$ 10.000FRw 6.472.829
BZ$ 25.000FRw 16.182.072
BZ$ 50.000FRw 32.364.145
BZ$ 100.000FRw 64.728.289
BZ$ 500.000FRw 323.641.447