Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,001532 | BZ$ 0,001559 | 0,14% |
3 tháng | BZ$ 0,001532 | BZ$ 0,001573 | 1,42% |
1 năm | BZ$ 0,001532 | BZ$ 0,001787 | 13,29% |
2 năm | BZ$ 0,001532 | BZ$ 0,001971 | 21,06% |
3 năm | BZ$ 0,001532 | BZ$ 0,002011 | 22,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Belize (BZD) |
FRw 1.000 | BZ$ 1,5452 |
FRw 5.000 | BZ$ 7,7260 |
FRw 10.000 | BZ$ 15,452 |
FRw 25.000 | BZ$ 38,630 |
FRw 50.000 | BZ$ 77,260 |
FRw 100.000 | BZ$ 154,52 |
FRw 250.000 | BZ$ 386,30 |
FRw 500.000 | BZ$ 772,60 |
FRw 1.000.000 | BZ$ 1.545,20 |
FRw 5.000.000 | BZ$ 7.726,02 |
FRw 10.000.000 | BZ$ 15.452 |
FRw 25.000.000 | BZ$ 38.630 |
FRw 50.000.000 | BZ$ 77.260 |
FRw 100.000.000 | BZ$ 154.520 |
FRw 500.000.000 | BZ$ 772.602 |