Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BZD Đảo
FRw
=
BZ$
21/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,001532 BZ$ 0,001559 0,14%
3 tháng BZ$ 0,001532 BZ$ 0,001573 1,42%
1 năm BZ$ 0,001532 BZ$ 0,001787 13,29%
2 năm BZ$ 0,001532 BZ$ 0,001971 21,06%
3 năm BZ$ 0,001532 BZ$ 0,002011 22,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Belize (BZD)
FRw 1.000BZ$ 1,5452
FRw 5.000BZ$ 7,7260
FRw 10.000BZ$ 15,452
FRw 25.000BZ$ 38,630
FRw 50.000BZ$ 77,260
FRw 100.000BZ$ 154,52
FRw 250.000BZ$ 386,30
FRw 500.000BZ$ 772,60
FRw 1.000.000BZ$ 1.545,20
FRw 5.000.000BZ$ 7.726,02
FRw 10.000.000BZ$ 15.452
FRw 25.000.000BZ$ 38.630
FRw 50.000.000BZ$ 77.260
FRw 100.000.000BZ$ 154.520
FRw 500.000.000BZ$ 772.602