Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / TMT Đảo
BZ$
=
m
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 1,7500 m 1,7550 0,29%
3 tháng m 1,7500 m 1,7550 0,29%
1 năm m 1,7500 m 1,7550 0,00%
2 năm m 1,6783 m 1,7637 0,29%
3 năm m 1,6783 m 1,7637 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Manat Turkmenistan (TMT)
BZ$ 1m 1,7500
BZ$ 5m 8,7500
BZ$ 10m 17,500
BZ$ 25m 43,750
BZ$ 50m 87,500
BZ$ 100m 175,00
BZ$ 250m 437,50
BZ$ 500m 875,00
BZ$ 1.000m 1.750,00
BZ$ 5.000m 8.750,00
BZ$ 10.000m 17.500
BZ$ 25.000m 43.750
BZ$ 50.000m 87.500
BZ$ 100.000m 175.000
BZ$ 500.000m 875.000