Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,5698 | BZ$ 0,5714 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 0,5698 | BZ$ 0,5714 | 0,29% |
1 năm | BZ$ 0,5698 | BZ$ 0,5714 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 0,5670 | BZ$ 0,5958 | 0,00% |
3 năm | BZ$ 0,5670 | BZ$ 0,5958 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Belize (BZD) |
m 1 | BZ$ 0,5698 |
m 5 | BZ$ 2,8490 |
m 10 | BZ$ 5,6980 |
m 25 | BZ$ 14,245 |
m 50 | BZ$ 28,490 |
m 100 | BZ$ 56,980 |
m 250 | BZ$ 142,45 |
m 500 | BZ$ 284,90 |
m 1.000 | BZ$ 569,80 |
m 5.000 | BZ$ 2.849,00 |
m 10.000 | BZ$ 5.698,01 |
m 25.000 | BZ$ 14.245 |
m 50.000 | BZ$ 28.490 |
m 100.000 | BZ$ 56.980 |
m 500.000 | BZ$ 284.900 |