Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BZD Đảo
m
=
BZ$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,5698 BZ$ 0,5714 0,00%
3 tháng BZ$ 0,5698 BZ$ 0,5714 0,29%
1 năm BZ$ 0,5698 BZ$ 0,5714 0,00%
2 năm BZ$ 0,5670 BZ$ 0,5958 0,00%
3 năm BZ$ 0,5670 BZ$ 0,5958 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Belize (BZD)
m 1BZ$ 0,5698
m 5BZ$ 2,8490
m 10BZ$ 5,6980
m 25BZ$ 14,245
m 50BZ$ 28,490
m 100BZ$ 56,980
m 250BZ$ 142,45
m 500BZ$ 284,90
m 1.000BZ$ 569,80
m 5.000BZ$ 2.849,00
m 10.000BZ$ 5.698,01
m 25.000BZ$ 14.245
m 50.000BZ$ 28.490
m 100.000BZ$ 56.980
m 500.000BZ$ 284.900