Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.291,50 | TSh 1.303,64 | 0,46% |
3 tháng | TSh 1.267,50 | TSh 1.303,64 | 2,17% |
1 năm | TSh 1.174,50 | TSh 1.303,64 | 10,05% |
2 năm | TSh 1.155,56 | TSh 1.303,64 | 11,58% |
3 năm | TSh 1.149,96 | TSh 1.303,64 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Shilling Tanzania (TZS) |
BZ$ 1 | TSh 1.295,02 |
BZ$ 5 | TSh 6.475,11 |
BZ$ 10 | TSh 12.950 |
BZ$ 25 | TSh 32.376 |
BZ$ 50 | TSh 64.751 |
BZ$ 100 | TSh 129.502 |
BZ$ 250 | TSh 323.756 |
BZ$ 500 | TSh 647.511 |
BZ$ 1.000 | TSh 1.295.023 |
BZ$ 5.000 | TSh 6.475.113 |
BZ$ 10.000 | TSh 12.950.225 |
BZ$ 25.000 | TSh 32.375.563 |
BZ$ 50.000 | TSh 64.751.125 |
BZ$ 100.000 | TSh 129.502.250 |
BZ$ 500.000 | TSh 647.511.250 |