Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / TZS Đảo
BZ$
=
TSh
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.291,50 TSh 1.303,64 0,46%
3 tháng TSh 1.267,50 TSh 1.303,64 2,17%
1 năm TSh 1.174,50 TSh 1.303,64 10,05%
2 năm TSh 1.155,56 TSh 1.303,64 11,58%
3 năm TSh 1.149,96 TSh 1.303,64 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Shilling Tanzania (TZS)
BZ$ 1TSh 1.295,02
BZ$ 5TSh 6.475,11
BZ$ 10TSh 12.950
BZ$ 25TSh 32.376
BZ$ 50TSh 64.751
BZ$ 100TSh 129.502
BZ$ 250TSh 323.756
BZ$ 500TSh 647.511
BZ$ 1.000TSh 1.295.023
BZ$ 5.000TSh 6.475.113
BZ$ 10.000TSh 12.950.225
BZ$ 25.000TSh 32.375.563
BZ$ 50.000TSh 64.751.125
BZ$ 100.000TSh 129.502.250
BZ$ 500.000TSh 647.511.250