Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0007671 | BZ$ 0,0007758 | 0,84% |
3 tháng | BZ$ 0,0007671 | BZ$ 0,0007890 | 2,31% |
1 năm | BZ$ 0,0007671 | BZ$ 0,0008514 | 9,42% |
2 năm | BZ$ 0,0007671 | BZ$ 0,0008654 | 10,63% |
3 năm | BZ$ 0,0007671 | BZ$ 0,0008696 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Đô la Belize (BZD) |
TSh 1.000 | BZ$ 0,7692 |
TSh 5.000 | BZ$ 3,8462 |
TSh 10.000 | BZ$ 7,6923 |
TSh 25.000 | BZ$ 19,231 |
TSh 50.000 | BZ$ 38,462 |
TSh 100.000 | BZ$ 76,923 |
TSh 250.000 | BZ$ 192,31 |
TSh 500.000 | BZ$ 384,62 |
TSh 1.000.000 | BZ$ 769,23 |
TSh 5.000.000 | BZ$ 3.846,15 |
TSh 10.000.000 | BZ$ 7.692,31 |
TSh 25.000.000 | BZ$ 19.231 |
TSh 50.000.000 | BZ$ 38.462 |
TSh 100.000.000 | BZ$ 76.923 |
TSh 500.000.000 | BZ$ 384.615 |