Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BZD Đảo
TSh
=
BZ$
09/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,0007671 BZ$ 0,0007758 0,84%
3 tháng BZ$ 0,0007671 BZ$ 0,0007890 2,31%
1 năm BZ$ 0,0007671 BZ$ 0,0008514 9,42%
2 năm BZ$ 0,0007671 BZ$ 0,0008654 10,63%
3 năm BZ$ 0,0007671 BZ$ 0,0008696 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Đô la Belize (BZD)
TSh 1.000BZ$ 0,7692
TSh 5.000BZ$ 3,8462
TSh 10.000BZ$ 7,6923
TSh 25.000BZ$ 19,231
TSh 50.000BZ$ 38,462
TSh 100.000BZ$ 76,923
TSh 250.000BZ$ 192,31
TSh 500.000BZ$ 384,62
TSh 1.000.000BZ$ 769,23
TSh 5.000.000BZ$ 3.846,15
TSh 10.000.000BZ$ 7.692,31
TSh 25.000.000BZ$ 19.231
TSh 50.000.000BZ$ 38.462
TSh 100.000.000BZ$ 76.923
TSh 500.000.000BZ$ 384.615