Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,5805 | £ 0,5914 | 0,19% |
3 tháng | £ 0,5777 | £ 0,5914 | 0,65% |
1 năm | £ 0,5771 | £ 0,6085 | 0,56% |
2 năm | £ 0,5771 | £ 0,6829 | 5,46% |
3 năm | £ 0,5687 | £ 0,6829 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Bảng Anh (GBP) |
C$ 1 | £ 0,5827 |
C$ 5 | £ 2,9135 |
C$ 10 | £ 5,8270 |
C$ 25 | £ 14,568 |
C$ 50 | £ 29,135 |
C$ 100 | £ 58,270 |
C$ 250 | £ 145,68 |
C$ 500 | £ 291,35 |
C$ 1.000 | £ 582,70 |
C$ 5.000 | £ 2.913,51 |
C$ 10.000 | £ 5.827,03 |
C$ 25.000 | £ 14.568 |
C$ 50.000 | £ 29.135 |
C$ 100.000 | £ 58.270 |
C$ 500.000 | £ 291.351 |