Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,6910 | C$ 1,7226 | 0,88% |
3 tháng | C$ 1,6910 | C$ 1,7311 | 0,74% |
1 năm | C$ 1,6435 | C$ 1,7328 | 1,55% |
2 năm | C$ 1,4644 | C$ 1,7328 | 6,33% |
3 năm | C$ 1,4644 | C$ 1,7583 | 0,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Canada (CAD) |
£ 1 | C$ 1,7165 |
£ 5 | C$ 8,5825 |
£ 10 | C$ 17,165 |
£ 25 | C$ 42,912 |
£ 50 | C$ 85,825 |
£ 100 | C$ 171,65 |
£ 250 | C$ 429,12 |
£ 500 | C$ 858,25 |
£ 1.000 | C$ 1.716,50 |
£ 5.000 | C$ 8.582,50 |
£ 10.000 | C$ 17.165 |
£ 25.000 | C$ 42.912 |
£ 50.000 | C$ 85.825 |
£ 100.000 | C$ 171.650 |
£ 500.000 | C$ 858.250 |